Có 2 kết quả:

携眷 xié juàn ㄒㄧㄝˊ ㄐㄩㄢˋ攜眷 xié juàn ㄒㄧㄝˊ ㄐㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) accompanied by one's dependents
(2) encumbered by wife and children

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) accompanied by one's dependents
(2) encumbered by wife and children

Bình luận 0